--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dao ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dao ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dao ăn
+
Table-knife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dao ăn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dao ăn"
:
dao ăn
đạo ôn
Lượt xem: 969
Từ vừa tra
+
dao ăn
:
Table-knife
+
cặp chì
:
Seal with lead, lead
+
giò lụa
:
Lean pork paste
+
deviant
:
khác biệt rõ ràng so với quy tắc, tiêu chuẩn đã được chấp nhận; lầm lạc, hư hỏng, khác thường
+
deviate
:
trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rờito deviate from the direction trệch hướngto deviate from one's way lạc đườngto deviate from the truth xa rời chân lý